Thực đơn
Thổ_Phồn Các vua Thổ PhồnTên | Tên tiếng Tạng | Tên tiếng Trung | Hán-Việt | Niên hiệu | Sinh-Mất | Trị vì |
---|---|---|---|---|---|---|
Nyatri Tsenpo | Niezhi Zanbu (聂赤赞布) | Nhiếp Xích Tán Bố | ||||
Mutri Tsenpo | Muchi Zanbu (穆赤赞布) | Mục Xích Tán Bố | ||||
Dingtri Tsenpo | Dingchi Zanbu (丁赤赞布) | Đinh Xích Tán Bố | ||||
Sotri Tsenpo | Suchi Zanbu (索赤赞布) | Sách Xích Tán Bố | ||||
Mertri Tsenpo | Meichi Zanbu (美赤赞布) | Mĩ Xích Tán Bố | ||||
Dakri Tsenpo | Dachi Zanbu (达赤赞布) | Đạt Xích Tán Bố | ||||
Siptri Tsenpo | Shichi Zanbu (师赤赞布) | Sư Xích Tán Bố | ||||
Drigum Tsenpo | གྲི་གུམ་བཙན་པོ་ | Zhigong Zanbu (志共赞布) | Chí Cung Tán Bố | |||
Chatri Tsenpo, còn gọi là Pude Gunggyel | Bude Gongjie (布德共杰) | Bố Đức Cung Kiệt | ||||
Esho Lek | Aixue Lie (艾雪勒) | Ngải Tuyết Lặc | ||||
Desho Lek | Dexue Lie (德雪勒) | Đức Tuyết Lặc | ||||
Thisho Lek | Tixue Lie (提雪勒) | Thì Tuyết Lặc | ||||
Guru Lek | Guru Lie (古茹勒) | Cổ Như Lặc | ||||
Trongzhi Lek | Zhongxie Lie (仲谢勒) | Trọng Tạ Lặc | ||||
Ishi Lek | Yixue Lie (伊雪勒) | Y Tuyết Lặc | ||||
Zanam Zindé | Sanan Shende (萨南森德) | Tát Nam Sâm Đức | ||||
Detrul Namshungtsen | Dechu Nanxiong | Đức Sở Nam Hùng | ||||
Senöl Namdé | Senua Nande (色诺南德) | Sắc Nặc Nam Đức | ||||
Senöl Podé | Senua Bude (色诺布德) | Sắc Nặc Bố Đức | ||||
Senöl Nam | Denua Nan (德诺南) | Đức Nặc Nam | ||||
Senöl Po | Denua Bu (德诺布) | Đức Nặc Bố | ||||
Degyel Po | Dejie Bu (德结布) | Đức Kết Bố | ||||
Detrin Tsen | Dezhen Zang (德珍藏) | Đức Trân Tạng | ||||
Gyaltori Longtsen | Jieduori Longzan (结多日隆赞) | Kết Đa Nhật Long Tán | ||||
Tritsen Nam | Chizan Nan (赤赞南) | Xích Tán Nam | ||||
Tridra Pungtsen | Chizha Bangzan (赤扎邦赞) | Xích Trát Bang Tán | ||||
Khri thog rje btsan | 赤脱吉赞 | Xích Thoát Cát Tán | ||||
Lha tho tho ri gnyan btsan | 赤脱脱日宁谢 | Xích Thoát Thoát Nhật Ninh Tạ | ||||
Khri gnyan gzungs btsan | 赤宁松赞 (揭利失若) | Xích Ninh Tùng Tán (Yết Lợi Thất Nhã) | ||||
vBrong gnyan ldevu | 仲宁德乌 (勃弄若) | Trọng Ninh Đức Ô (Bột Lộng Nhã) | ||||
dMus long dkon pa bkra shis | 达日宁色 (讵素若) | Đạt Nhật Ninh Sắc (Cự Tố Nhã) | ||||
gNam-ri Srong-btsan | 南日松赞 (论素赞) | Nam Nhật Tùng Tán (Luân Tố Tán) | ?-628 | |||
Srong-btsan sgam-po | སྲོང་བཙན་སྒམ་པོ་ | 松贊干布 (弃宗弄赞) | Tùng Tán Cán Bố (Khí Tông Lộng Tán) | ?-650 | 629-650 | |
Gung-ri gung-btsan | གུང་རི་གུང་བཙན་ | 共日共赞 | Cung Nhật Cung Tán | 638-655 | 651-655 | |
Mang-srong mang-btsan | མང་སྲོང་མང་བཙན་ | 芒松芒贊 (乞黎拔布) | Mang Tùng Mang Tán (Khất Lê Bạt Bố) | 653-679 | 656-679 | |
vDus-srong mang-po-rje | འདུས་སྲོང་མང་པོ་རྗེ་ | 杜松芒波傑 (乞黎弩悉籠, 器驽悉) | Đỗ Tùng Mang Ba Kiệt (Khất Lê Nỗ Tất Lung, Khí Nô Tất) | 679-704 | 679-704 | |
Khri-lde gtsug-brtan, Mes Ag-tshom | ཁྲི་ལྡེ་གཙུག་བརྟན་, མེས་ཨག་ཚོམ་ | 赤德祖贊 (棄隸縮贊) | Xích Đức Tổ Tán (Khí Đãi Xúc Tán) | 680-742 | 704-742 | |
Trisong Detsen | ཁྲི་སྲོང་ལྡེ་བཙན་ | Chisong Dezan (赤松德贊) | Xích Tùng Đức Tán | 730-785 | 743-785 | |
Mu-ne btsan-po | མུ་ནེ་བཙན་པོ་ | 木奈贊普 | Mộc Nại Tán Phổ | 762-786 | 786 | |
Khri-lde-srong-btsan, Sad-na-legs | ཁྲི་ལྡེ་སྲོང་བཙན་, སད་ན་ལེགས་ | 赤德松贊 | Xích Đức Tùng Tán | 764-817 | 787-817 | |
牟如赞普 | Mâu Như Tán Phổ | 798-819 | ||||
Khri-gtsug-lde-btsan, Ral-pa-can | ཁྲི་གཙུག་ལྡེ་བཙན་, རལ་པ་ཅན་ | 赤祖德贊 (可黎可足) | Xích Tổ Đức Tán (Khả Lê Khả Túc) | Di Thái (彝泰) | 806-838 | 818-838 |
Glang dar-ma | གླང་དར་མ་ | 朗達瑪 (達磨) | Lãng Đạt Ma (Đạt Ma) | 803-841 | 839-841 |
Thực đơn
Thổ_Phồn Các vua Thổ PhồnLiên quan
Thổ Phồn Thổ Phồn thời kỳ phân liệt Thọ Phong Thơ phổ nhạcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thổ_Phồn http://jwsr.pitt.edu/ojs/index.php/jwsr/article/vi... //dx.doi.org/10.1111%2F0020-8833.00053 http://www.escholarship.org/uc/item/3cn68807 //www.jstor.org/stable/2600793 //www.worldcat.org/issn/1076-156X